|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedster
speedster![](img/dict/02C013DD.png) | ['spi:dstə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh) |
/'spi:dstə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder
xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)
|
|
|
|