|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spokesperson
danh từ
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)
spokesperson![](img/dict/02C013DD.png) | ['spoukspə:sn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ) |
|
|
|
|