spoliation
spoliation![](img/dict/02C013DD.png) | [,spouli'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự tống tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng) |
/,spouli'eiʃn/
danh từ
sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
(nghĩa bóng) sự tống tiền
(pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
|
|