|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squiggle
danh từ dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
squiggle | ['skwigl] | | danh từ | | | dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo | | nội động từ | | | tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết) |
|
|
|
|