|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standfast
standfast![](img/dict/02C013DD.png) | ['stændfɑ:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế vững chắc, vị trí vững vàng |
/'stændfɑ:st/
danh từ
người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
thế vững chắc, vị trí vững vàng
|
|
|
|