Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stapes




danh từ
(giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)



stapes
['steipi:s]
danh từ
(giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.