Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starboard




starboard
['sta:bəd]
danh từ
(hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay)
ngoại động từ
bẻ (lái) sang phải


/'sta:bəd/

danh từ
(hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)

ngoại động từ
bát (trái với cạy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "starboard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.