Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
step-by-step




tính từ
dần dần, từng bước một



step-by-step
['stepbai'step]
tính từ
dần dần, từng bước một


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.