stick-in-the-mud
stick-in-the-mud![](img/dict/02C013DD.png) | ['stikinðəmʌd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảo thủ; chậm tiến | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [stick-in-the-mud] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | one who does not go out, party-pooper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Farley, that stick-in-the-mud! He never goes to a party. |
/'stikinðəmʌd/
tính từ
bảo thủ; chậm tiến
danh từ
người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì
|
|