Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stupa




danh từ
tháp chứa hài cốt vị sư



stupa
['stju:pə]
danh từ
tháp chứa hài cốt vị sư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.