|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subroutine
subroutine![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌbru:tin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vi tính) thủ tục con |
(máy tính) chương trình con
checking s. chương trình con kiểm tra
input s. chương trình con vào
interpretative s. chương trình con giải tích
output s. chương trình con kết luận
chương trình con, thủ tục phụ
|
|
|
|