| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 sulfur     
 
 
 
    danh từ 
     lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi) 
    <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau) 
 
    tính từ 
    màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt 
 
    ngoại động từ 
    rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh
 
 
 
   sulfur  | ['sʌlfə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | sulphur |    | ['sʌlfə] |  |   |   | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphur |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |