Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summarist




summarist
['sʌmərist]
danh từ
người tóm tắt, người tổng kết


/'sʌmərist/

danh từ
người tóm tắt, người tổng kết

Related search result for "summarist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.