|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficiality
superficiality | [,su:pə,fi∫i'æləti] |  | danh từ | |  | bề mặt, diện tích | |  | bề ngoài | |  | tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận |
/,sju:pe,fiʃi'æliti/
danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|