|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficiality
superficiality![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə,fi∫i'æləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề mặt, diện tích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận |
/,sju:pe,fiʃi'æliti/
danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|