superfine
superfine | ['su:pəfain] |  | tính từ | |  | siêu hạng, thượng hạng, có chất lượng đặc biệt | |  | quá tinh tế, quá tế nhị | |  | làm ra bộ rất thanh lịch |
/'sju:pə'fain/
tính từ
(thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt
quá tinh tế, quá tế nhị
làm ra bộ rất thanh lịch
|
|