|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superfine
superfine![](img/dict/02C013DD.png) | ['su:pəfain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | siêu hạng, thượng hạng, có chất lượng đặc biệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá tinh tế, quá tế nhị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ra bộ rất thanh lịch |
/'sju:pə'fain/
tính từ
(thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt
quá tinh tế, quá tế nhị
làm ra bộ rất thanh lịch
|
|
|
|