|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superscript
tính từ
viết bên trên, viết lên trên
danh từ
chữ viết lên trên, số viết lên trên
superscript![](img/dict/02C013DD.png) | ['su:pəskript] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết bên trên, viết lên trên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ viết lên trên, số viết lên trên |
chỉ số trên, số mũ
|
|
|
|