Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surpliced




surpliced
['sə:plist]
tính từ
mặc áo tế, mặc áo thụng


/'sə:pləst/

tính từ
mặc áo tế, mặc áo thụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.