Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sympathiser




danh từ
người có cảm tình
người thông cảm; người đồng tình (với người khác)



sympathiser
['simpəθaizə]
Cách viết khác:
sympathizer
['simpəθaizə]
như sympathizer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.