|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systematical
systematical![](img/dict/02C013DD.png) | [,sistə'mætikl] | | Cách viết khác: | | systematic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,sistə'mætik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như systematic |
/,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/
tính từ
có hệ thống systematic insolence sự láo xược có hệ thống
có phương pháp systematic worker công nhân làm việc có phương pháp
|
|
|
|