|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailpiece
tailpiece![](img/dict/02C013DD.png) | ['teilpi:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó ra hoặc để cho nó hoàn toàn chỉnh |
/'teilpi:s/
danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
|
|
|
|