Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tangible




tangible
['tændʒəbl]
tính từ
hữu hình, có thể sờ mó được
tangible world
thế giới hữu hình
xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
tangible proofs
những bằng chứng rõ ràng


/'tændʤəbl/

tính từ
có thể sờ mó được, hữu hình
tangible world thế giới hữu hình
đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
tangible proofs những bằng chứng rõ ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tangible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.