Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank car


    Chuyên ngành kinh tế
ôtô xitec
toa xitec
    Chuyên ngành kỹ thuật
toa xitéc
xe xi-téc
    Lĩnh vực: xây dựng
toa két (chở chất lỏng)
xe chở nguyên liệu lỏng (nước, dầu)
xe chở xi-téc
    Lĩnh vực: ô tô
toa thùng
xe dầu
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
xe bồn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.