Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teenage




tính từ
(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên



teenage
['ti:neidʒ]
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
teenage fashions
thời trang thanh thiếu niên
teenage problems
những vấn đề của thanh thiếu niên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.