|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teething troubles
danh từ
những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh
teething+troubles | ['ti:ðiη'trʌblz] |  | danh từ | |  | những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh |
|
|
|
|