|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempting ![](images/dict/t/tempting.gif)
tempting![](img/dict/02C013DD.png) | ['temptiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúi giục, khích, lôi kéo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tempting offer | | một đề tài hấp dẫn |
/'temptiɳ/
tính từ
xúi giục
cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tempting"
-
Words contain "tempting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngon mắt sầu riêng
|
|