|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ten-strike
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki
(thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng
ten-strike![](img/dict/02C013DD.png) | ['tenstraik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng |
|
|
|
|