Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderise




ngoại động từ
làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )



tenderise
['tendəraiz]
Cách viết khác:
tenderize
['tendəraiz]
ngoại động từ
làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..)
tenderised steak
thịt đã giần mềm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.