|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terribly
phó từ rất tệ; không chịu nổi; quá chừng rất; thực sự
terribly | ['terəbli] | | phó từ | | | rất tệ; không chịu nổi; quá chừng | | | she suffered terribly when her son was killed | | bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết | | | (thông tục) rất; thực sự | | | I'm terribly sorry | | tôi rất lấy làm tiếc |
|
|
|
|