testimonial
testimonial![](img/dict/02C013DD.png) | [,testi'mounjəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy chứng thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...) |
/,testi'mounjəl/
danh từ
giấy chứng nhận, giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
|
|