|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thanklessness
thanklessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['θæηklisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô ơn, sự vong ơn, sự bạc nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất bạc bẽo, tính chất không lợi lộc, tính chất không béo bỡ (của một công việc) |
/'θæɳklisnis/
danh từ
sự vô ơn, sự bạc nghĩa
tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc)
|
|
|
|