|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theatricals
theatricals![](img/dict/02C013DD.png) | [θi'ætriklz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | các buổi biểu diễn sân khấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | private theatricals | | các buổi biểu diễn nghiệp dư |
/θi'ætrikəlz/
danh từ số nhiều
các buổi biểu diễn (sân khấu) private theatricals các buổi biểu diễn nghiệp dư
|
|
|
|