|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereabout
thereabout![](img/dict/02C013DD.png) | ['ðeərəbaut] | | Cách viết khác: | | thereabouts | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ðeərəbauts] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the factory is in Leeds or somewhere thereabout | | nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 10d or thereabout | | chừng mười đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll be home at 8 o'clock or thereabout | | tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó |
/'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/
phó từ
gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận in Hanoi or thereabout ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
chừng, xấp xỉ, khoảng 10d or thereabout chừng mười đồng
|
|
Related search result for "thereabout"
|
|