Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thickish




thickish
['θiki∫]
tính từ
hơi dày, hơi đặc, hơi rậm
hơi u ám (thời tiết)


/'θikiʃ/

tính từ
hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít
hơi u ám (thời tiết)

Related search result for "thickish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "thickish"
    thick thickish

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.