Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thimblerig




thimblerig
['θimblrig]
Cách viết khác:
thimblerigging
['θimblrigiη]
danh từ
trò bài tây


/'θimblrig/ (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/

danh từ
trò bài tây

Related search result for "thimblerig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.