| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 thumbscrew   
 
 
 
   thumbscrew  | ['θʌm'skru:] |    | danh từ |  |   |   | (kỹ thuật) ốc tai hồng |  |   |   | dụng cụ tra tấn thời xưa dùng để kẹp ngón tay cái |  
 
 
   /'θʌmskru:/ 
 
     danh từ 
    (kỹ thuật) ốc tai hồng 
    (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |