Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tie-bar




tie-bar
['tai'bɑ:]
danh từ
thanh nối
(ngành đường sắt) tà vẹt


/'taibɑ:/

danh từ
thanh nối
(ngành đường sắt) tà vẹt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.