|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timelessness
danh từ
tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian
sự vô tận
sự thường xuyên
sự không đúng lúc
timelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['taimlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô tận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thường xuyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không đúng lúc |
|
|
|
|