|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinhorn
tinhorn | ['tinhɔ:n] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây | |  | a tinhorn dictator | | tên độc tài nhãi nhép | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền |
/'tinhɔ:n/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây a tinhorn dictator tên độc tài nhãi nhép
hào nhoáng rẻ tiền
|
|
|
|