| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| tipper lorry 
 
 
 
 
  danh từ 
  xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra) 
 
 
 
  tipper+lorry |  | ['tipə'lɔri] |  |  | Cách viết khác: |  |  | tipper truck |  |  | ['tipə'trʌk] |  |  | danh từ |  |  |  | xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |