|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titbit
danh từ
miếng ngon, món ngon
( of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú
titbit![](img/dict/02C013DD.png) | ['titbit] | | Cách viết khác: | | tidbit | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['tidbit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng ngon, món ngon | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she always keeps some titbits to give to her pet dog | | cô ấy luôn giữ vài miếng ngon cho con chó cưng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | titbits of scandal | | những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối |
|
|
|
|