Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to drop out (of something)




to+drop+out+(of+something)
thành ngữ drop
to drop out (of something)
rút ra khỏi (một hoạt động, cuộc thi, đoàn thể...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rời khỏi trường học mà không học hết các lớp theo đúng chương trình quy định; bỏ học nửa chừng
she got a scholarship to Cambridge, but dropped out a year later
cô ta được một học bổng ở Cambridge, nhưng một năm sau lại nghỉ ngang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.