|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to drop out (of something)
to+drop+out+(of+something) | thành ngữ drop | |  | to drop out (of something) | |  | rút ra khỏi (một hoạt động, cuộc thi, đoàn thể...) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rời khỏi trường học mà không học hết các lớp theo đúng chương trình quy định; bỏ học nửa chừng | |  | she got a scholarship to Cambridge, but dropped out a year later | | cô ta được một học bổng ở Cambridge, nhưng một năm sau lại nghỉ ngang |
|
|
|
|