![](img/dict/02C013DD.png) | [tɔil] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | công việc vất vả; công việc cực nhọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to retire after years of toil |
| về hưu sau nhiều năm làm lụng cực nhọc |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to toil away at / over something) lao động cần cù; làm việc cặm cụi; làm việc quần quật; làm việc cực nhọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | students toiling over their homework |
| các sinh viên đang vất vả với bài tập về nhà của họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we toiled away all afternoon to get the house ready for our guests |
| chúng tôi quần quật suốt buổi chiều để chuẩn bị nhà cửa đón khách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | di chuyển một cách khó khăn mệt nhọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to toil up a slope |
| leo lên dốc một cách mệt nhọc; ì ạch lên dốc |