|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
track record
danh từ
thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức )
track+record | ['træk 'rekɔ:d] |  | danh từ | |  | thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức..) | |  | a company with a poor track record | | công ty có kết quả hoạt động nghèo nàn |
|  | [track record] |  | saying && slang | |  | list of achievements, summary of career work | |  | Lou's track record is excellent. She was top seller last year. |
|
|
|
|