traditional
traditional![](img/dict/02C013DD.png) | [trə'di∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's traditional in England to eat turkey on Christmas Day | | Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | country people in their traditional costumes | | người dân nông thôn trong y phục truyền thống |
/trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/
tính từ
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống
theo lối cổ, theo lệ cổ
|
|