Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trailblazer




danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên



trailblazer
['treil'bleizə]
danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.