|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tranquillization
tranquillization![](img/dict/02C013DD.png) | [,træηkwilai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ |
/,træɳkwilai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ
|
|
|
|