|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translocation
translocation![](img/dict/02C013DD.png) | [,trænslou'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự di chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dời chỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoán vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | translocation of chromosome | | sự hoán vị thể nhiễm sắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | police translocation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) tội đày, tội phát vãng |
/,trænslou'keiʃn/
danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ !police translocation
(pháp lý) tội đày, tội phát vãng
|
|
|
|