Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trepan




trepan
[tri'pæn]
danh từ
mưu mẹo, cạm bẫy
người dùng mưu mẹo để dụ dỗ
ngoại động từ
dụ, dụ dỗ
to trepan someone into doing something
dụ dỗ ai làm việc gì
lừa vào bẫy
danh từ
(y học) cái khoan xương sọ (như) trephine
(kỹ thuật) công trình khoan dùng để khoan một hầm mỏ
ngoại động từ
(y học) khoan (xương sọ) (như) trephine


/tri'pæn/

danh từ
mưu mẹo, cạm bẫy
người dùng mưu mẹo để dụ dỗ

ngoại động từ
dụ, dụ dỗ
to trepan someone into doing something dụ dỗ ai làm việc gì
lừa vào bẫy

danh từ
(y học) cái khoan xương

ngoại động từ
(y học) khoan (xương)

Related search result for "trepan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.