Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tribade




danh từ
người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)



tribade
['tribəd]
danh từ
người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.