|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troposphere
troposphere![](img/dict/02C013DD.png) | ['trɔpəsfiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the troposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy dặm từ mặt đất đi lên) |
vl(đại số) tầng đối lưu
/'trɔpəsfiə/
danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đối lưu
|
|
|
|